Cùng ra mắt thế hệ mới vào năm 2012, nhưng Honda đã "nhanh chân" hơn khi vừa ra mắt Air Blade 2016 trong khi đối thủ đồng hương Yamaha Nouvo Fi tiếp tục "bình mới rượu cũ".
Tại thị trường xe máy Việt Nam, từ lâu người ta vẫn nhắc đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa hai ông lớn đến từ Nhật Bản là Honda và Yamaha. Cả hai đã có những cuộc chạy đua trong thiết kế, công nghệ, động cơ… nhằm đem đến cho người tiêu dùng Việt một chiếc xe máy ưng ý.
Nổi bật trong số đó là cặp đôi xe ga Honda Air Blade và Yamaha Nouvo Fi. Bởi đây là hai mẫu xe thích hợp với túi tiền của nhiều người và điều kiện giao thông thường xuyên tắc đường như Việt Nam. Hơn nữa lại rất phù hợp cho cả nam giới chứ không “nữ tính” như những Vision, LEAD, Grande hay Acruzo.
Air Blade và Nouvo Fi là một trong những cuộc đối đầu gay gắt giữa hai ông lớn Honda và Yamaha tại Việt Nam.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tạm gạt doanh số sang một bên để có cái nhìn khách quan nhất về hai mẫu xe Honda Air Blade và Yamaha Nouvo Fi.
1. Thiết kế tổng thể
Chỉ cách đây chưa đầy một tuần, Honda Việt Nam đã giới thiệu ra thị trường mẫu xe Air Blade với thiết kế mới. Tổng thể chiếc xe cho cái nhìn gọn hơn nhờ phần đầu thu nhỏ 76% so với thế hệ cũ nhưng vẫn giữ được nét chắc nịch đặc trưng nhờ những đường gân xuất hiện đúng chỗ. Đèn pha vẫn được chia làm đôi, nhỏ gọn và sử dụng công nghệ LED.
Hai bên thân xe có nhiều đường gân nổi, cắt xẻ táo bạo đi cùng đèn hậu tái thiết kế, gọn gàng hơn chứ không còn thừa như phiên bản cũ.
Honda Air Blade đã có cá tính, thể thao, trở thành mẫu xe đúng nghĩa cho những người trẻ. Nhưng lại bị cho là “quay lưng” với khách hàng trung tuổi và nữ giới vốn yêu thích vẻ đơn giản và tính thực tế đặc trưng của Honda.
Về phần đối thủ đồng hương. Yamaha Nouvo Fi có mặt tại thị trường Việt Nam trước Honda Air Blade 5 năm. Ngay từ những năm 2002, chiếc xe đã hướng thẳng đến đối tượng khách hàng trẻ, thích chơi, khám phá và độ xe.
Ở thế hệ hiện tại, Nouvo vẫn đi theo lối thiết kế “phá cách” đặc trưng của Yamaha. Nếu nhìn ngang sẽ dáng Nouvo trông “trường xe” và gọn gàng, nhưng ở góc nhìn chính diện thì nhiều nét hầm hố bởi Yamaha đã gắn lên mặt nạ và khắp thân xe nhiều chi tiết góc cạnh nhằm thể hiện rõ nét thể thao cho xe.
Mới đây, Yamaha cũng đã công bố bộ tem mới cho chiếc Nouvo Fi và coi đó như là phiên bản 2016. Tuy nhiên, nhiều người lại tỏ ra thất vọng vì họ đang đợi một sự thay đổi lớn giống như Yamaha từng làm được đối với Exciter.
Kích thước và trọng lượng
Honda Air Blade
|
Kích thước, trọng lượng
|
Yamaha Nouvo Fi
|
1.881
|
Dài (mm)
|
1.943
|
687
|
Rộng (mm)
|
705
|
1.111
|
Cao (mm)
|
1.067
|
1.288
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
1.290
|
110
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
112 (bản SX) / 113 (bản RC & GP)
|
131
|
Khoảng sáng gầm (mm)
|
130
|
777
|
Độ cao yên (mm)
|
776
|
4,4
|
Dung tích bình xăng (lít)
|
4,3
|
Tính năng an toàn, tiện ích
Do nằm chung cùng một phân khúc, cả Honda Air Blade và Yamaha Nouvo Fi có rất nhiều điểm chung như chân chống điện, ổ khoá đa năng có đèn LED, chìa khoá thông minh tìm vị trí xe (mở nắp xe ổ khoá trên Nouvo) và phanh đĩa trên bánh trước.
Tuy nhiên, Honda Air Blade có thêm hệ thống phanh kết hợp (Combi Brake) và hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idiling Stop) khi dừng xe quá 3 giây.
Bảng đồng hồ
Yamaha Nouvo Fi xứng đáng đứng trên đối thủ ở hạng mục này khi có nét thể thao tương tự Exciter 150 và YZF-R3. Bảng đồng hồ chia làm hai phần chính, một đồng hồ tốc độ dạng analog truyền thống và bên cạnh là cụm thông tin điện tử về xăng, đo hành trình, công tơ mét,... Một công nghệ hiện đại đáng chú ý khác là tính năng Fuel Eco. Đồng hồ này sẽ báo mức tiêu thụ nhiên liệu tức thời ở tại vận tốc nào đó, đồng thời cũng cung cấp quãng đường có thể di chuyển với mức nhiên liệu còn lại trong bình xăng.
Về phần Honda Air Blade, dù thiết kế ngoại hình của xe đã đi theo hướng thể thao nhưng bảng đồng hồ vẫn mang tính thân thiện tương tự phiên bản cũ. Trung tâm là đồng hồ tốc độ truyền thống, hai bên là các tín hiệu đơn giản như xi-nhan, Idling Stop, pha/cốt,... Phía dưới là một màn hình LCD cỡ nhỏ hiển thị đồng hồ thời gian, đo hành trình, mức nhiên liệu, công tơ mét và thêm đèn báo thay dầu.
Cốp xe
Từ trước đến nay, cốp xe luôn là điểm mạnh của Honda Air Blade nếu đem ra so sánh với Yamaha Nouvo. Theo kỹ sư trưởng của Air Blade, cốp xe trên thế hệ mới được làm nhỏ lại nhưng khả năng chứa đồ vẫn được giữ nguyên nhờ loại bỏ các góc thừa không cần thiết. Do đó vẫn có thể chứa vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu (hoặc hai mũ nửa đầu) cùng nhiều vật dụng khác.
Hơn nữa, bình xăng được đặt ở ngoài, phía trên phần thân trước, giúp cho người điều khiển vẫn ung dung ngồi trên xe trong quá trình đổ xăng.
Khả năng chứa đồ của Yamaha Nouvo Fi hạn chế hơn do bình xăng được đặt trong cốp xe. Thể tích chứa chỉ đủ một mũ bảo hiểm cả đầu (hoặc hai mũ nửa đầu) cùng một số vật dụng nhỏ khác như kính hoặc áo mưa.
Động cơ
Honda Air Blade
|
Động cơ
|
Yamaha Nouvo Fi
|
PGM-FI, 4 kỳ, 1 xy-lanh
|
Loại
|
YMJET-FI, 4 kỳ, 1 xy-lanh
|
Dung dịch
|
Làm mát
|
Dung dịch
|
124,9 cc
|
Dung tích xy-lanh
|
124,9 cc
|
8,4kW tại 8.500 vòng/phút
|
Công suất tối đa
|
7,8 kW tại 8.000 v/ph
|
11,26Nm tại 5.000 vòng/phút
|
Mô-men xoắn cực đại
|
10,5Nm tại 6.000 v/ph
|
Giá bán
Yamaha Nouvo Fi xứng đang nhận được lời khen bởi người tiêu dùng luôn dễ dàng tiếp cận mẫu xe này với giá bán đúng với mức đề xuất. Hơn nữa, giá bán lại thấp hơn trung bình từ 3-4 triệu đồng so với Air Blade, từ 33,9 - 36,4 triệu đồng, tuỳ theo từng phiên bản.
Ngược lại, câu chuyện “thổi giá” của các cửa hàng Bán xe và Uỷ nhiệm (HEAD) đã quá quen thuộc từ lâu. Mức giá đề xuất của Air Blade mới dao động từ 38 - 41 triệu đồng, nhưng thực tế lại cao hơn 1-2 triệu đồng.
Kết luận
Thật khó để kết luận chọn Honda Air Blade hay Yamaha Nouvo Fi do yếu tố cảm quan của mỗi người là khác nhau. Nhưng nhìn chung, thực sự Yamaha Nouvo Fi đang tỏ ra “hụt hơi” trước Honda Air Blade dù có mức giá rẻ hơn. Yếu tố thể thao từng là ưu điểm cũng không còn được nhấn mạnh như trước khi cả động cơ và trọng lượng của đối thủ Honda Air Blade đã vượt trội hơn ít nhiều.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.